STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.32.H16-230525-0001 | 25/05/2023 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN THỌ - CẤP MỚI | UBND xã Đạo Nghĩa |
2 | 000.19.32.H16-230607-0022 | 07/06/2023 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ RIÊNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
3 | 000.19.32.H16-230627-0002 | 27/06/2023 | 05/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN BÁ THƯỞNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
4 | 000.19.32.H16-231004-0001 | 04/10/2023 | 28/02/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN RÂNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
5 | 000.19.32.H16-231005-0001 | 05/10/2023 | 12/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TỐNG ĐỨC HẢI - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
6 | 000.19.32.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 21/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ÔNG HÀ VĂN TRƯỜNG VÀ BÀ LÊ THỊ THẢO | UBND TT Kiến Đức |