STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.36.H16-230905-0001 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐỖ ĐÌNH KHẢO | UBND Phường Nghĩa Tân |
2 | 000.19.36.H16-230905-0007 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ ĐÌNH ĐƯỢC | UBND Phường Nghĩa Tân |
3 | 000.19.36.H16-231212-0003 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH CHƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
4 | 000.19.36.H16-231219-0001 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THANH TƯ | UBND Phường Nghĩa Tân |
5 | 000.19.36.H16-231222-0004 | 22/12/2023 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ | UBND Phường Nghĩa Tân |
6 | 000.19.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 07/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHAN VĂN NGÁT | UBND Phường Nghĩa Tân |
7 | 000.19.36.H16-240320-0006 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TẦM | UBND Phường Nghĩa Tân |
8 | 000.19.36.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY HÙNG | UBND Phường Nghĩa Tân |