1 |
000.26.32.H16-240402-0001 |
03/04/2024 |
03/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ MỸ UYÊN |
UBND xã Nhân Cơ |
2 |
000.26.32.H16-240304-0001 |
04/03/2024 |
07/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÀN |
UBND xã Nhân Cơ |
3 |
000.26.32.H16-240305-0011 |
05/03/2024 |
05/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH PHƯỚC |
UBND xã Nhân Cơ |
4 |
000.00.32.H16-240108-0045 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
5 |
000.00.32.H16-240108-0050 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH HÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
6 |
000.26.32.H16-240308-0002 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TÂM |
UBND xã Nhân Cơ |
7 |
000.26.32.H16-240308-0003 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỨA |
UBND xã Nhân Cơ |
8 |
000.26.32.H16-240308-0004 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ QUÊ |
UBND xã Nhân Cơ |
9 |
000.26.32.H16-240308-0005 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÂN THỊ HUỆ |
UBND xã Nhân Cơ |
10 |
000.26.32.H16-240308-0006 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH THANH |
UBND xã Nhân Cơ |
11 |
000.26.32.H16-240308-0007 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH NHƯ PHÚ |
UBND xã Nhân Cơ |
12 |
000.26.32.H16-240308-0008 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ MAI LOAN |
UBND xã Nhân Cơ |
13 |
000.26.32.H16-240308-0009 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC HIẾU |
UBND xã Nhân Cơ |
14 |
000.26.32.H16-240308-0010 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
UBND xã Nhân Cơ |
15 |
000.00.32.H16-240308-0016 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
16 |
000.21.32.H16-230510-0001 |
10/05/2023 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐIỂU KHƯN |
|
17 |
000.20.32.H16-230713-0001 |
13/07/2023 |
20/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN VĂN CẦM |
UBND xã Đạo Nghĩa |
18 |
000.00.32.H16-240415-0055 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIM THÀNH PHÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
19 |
000.29.32.H16-230616-0004 |
16/06/2023 |
04/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠT KIÊN |
UBND xã Quảng Tín |
20 |
000.20.32.H16-240117-0013 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHƯỚU |
UBND xã Đạo Nghĩa |
21 |
000.26.32.H16-240221-0004 |
21/02/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC LIÊN |
UBND xã Đạo Nghĩa |
22 |
000.00.32.H16-240123-0026 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
23 |
000.00.32.H16-240123-0027 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRONG SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
24 |
000.00.32.H16-240123-0048 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
25 |
000.00.32.H16-240123-0053 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THU HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
26 |
000.00.32.H16-240123-0069 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀNG PHÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
27 |
000.00.32.H16-240424-0034 |
24/04/2024 |
02/05/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
28 |
000.21.32.H16-231225-0006 |
25/12/2023 |
25/04/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÀ |
|
29 |
000.22.32.H16-240126-0004 |
26/01/2024 |
24/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI TC NGUYỄN VĂN HỢP |
UBND xã Đăk Sin |
30 |
000.20.32.H16-231027-0001 |
27/10/2023 |
28/11/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẢI |
UBND xã Đạo Nghĩa |
31 |
000.20.32.H16-231027-0002 |
27/10/2023 |
28/11/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
UBND xã Đạo Nghĩa |
32 |
000.20.32.H16-231027-0004 |
27/10/2023 |
30/11/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND xã Đạo Nghĩa |
33 |
000.26.32.H16-230630-0001 |
30/06/2023 |
17/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ NGỌC GIAO |
UBND xã Đạo Nghĩa |
34 |
000.25.32.H16-231031-0003 |
31/10/2023 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TRỊ |
UBND xã Kiến Thành |
35 |
000.00.32.H16-240201-0008 |
01/02/2024 |
29/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM CHÂU DUY (UQ VŨ THỊ HỒNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
36 |
000.00.32.H16-240201-0018 |
01/02/2024 |
14/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LONG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
37 |
000.00.32.H16-240301-0007 |
01/03/2024 |
03/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG THỊ THẢO - CẤP ĐỔI VỀ RANH GIỚI CÓ THAY ĐỔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
38 |
000.20.32.H16-240301-0004 |
01/03/2024 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ MAI HY(TK) BÙI THỊ NHUẬN |
UBND xã Đạo Nghĩa |
39 |
000.00.32.H16-240401-0007 |
01/04/2024 |
16/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGỌC CN TRẦN THẾ HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
40 |
000.25.32.H16-240401-0006 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN MINH |
UBND xã Kiến Thành |
41 |
000.25.32.H16-240401-0007 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI XUÂN CƯỜNG |
UBND xã Kiến Thành |
42 |
000.26.32.H16-230801-0003 |
01/08/2023 |
19/12/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HỘ TRẦN PHÚC |
UBND xã Nhân Cơ |
43 |
000.00.32.H16-230801-0039 |
01/08/2023 |
02/02/2024 |
04/02/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỂM TC NGUYỄN THỊ YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
44 |
000.00.32.H16-231101-0026 |
01/11/2023 |
23/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ HUY LIỆP - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
45 |
000.27.32.H16-231101-0004 |
01/11/2023 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG NGỌC |
UBND xã Nhân Đạo |
46 |
000.26.32.H16-231101-0001 |
01/11/2023 |
12/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG |
UBND xã Nhân Cơ |
47 |
000.26.32.H16-231101-0002 |
01/11/2023 |
22/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG |
UBND xã Nhân Cơ |
48 |
000.00.32.H16-231201-0044 |
01/12/2023 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN ÚT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
49 |
000.25.32.H16-240102-0004 |
02/01/2024 |
25/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC - CM |
UBND xã Kiến Thành |
50 |
000.29.32.H16-240102-0002 |
02/01/2024 |
07/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN KHÁNH |
UBND xã Quảng Tín |
51 |
000.00.32.H16-240102-0042 |
02/01/2024 |
19/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THUẦN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
52 |
000.00.32.H16-240202-0012 |
02/02/2024 |
05/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
53 |
000.00.32.H16-240202-0017 |
02/02/2024 |
28/02/2024 |
03/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY TC PHẠM TRỌNG NGÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
54 |
000.00.32.H16-240202-0028 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ THU THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
55 |
000.25.32.H16-240202-0002 |
02/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH MINH CƯỜNG |
UBND xã Kiến Thành |
56 |
000.25.32.H16-240202-0004 |
02/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH NGỌC MAI |
UBND xã Kiến Thành |
57 |
000.25.32.H16-240202-0005 |
02/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẾ |
UBND xã Kiến Thành |
58 |
000.00.32.H16-240402-0032 |
02/04/2024 |
11/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
59 |
000.00.32.H16-240402-0042 |
02/04/2024 |
24/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ TÁ DUẪN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ - IN BÌA MỚI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
60 |
000.00.32.H16-230802-0039 |
02/08/2023 |
01/02/2024 |
04/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH DUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
61 |
000.00.32.H16-231102-0005 |
02/11/2023 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG (TỔ 2959) THỬA 279 - TBĐ 22 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
62 |
000.22.32.H16-240403-0001 |
03/04/2024 |
08/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN ANH NHẬT |
UBND xã Đăk Sin |
63 |
000.29.32.H16-230703-0004 |
03/07/2023 |
26/03/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIỄN |
UBND xã Quảng Tín |
64 |
000.21.32.H16-231103-0001 |
03/11/2023 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT |
|
65 |
000.27.32.H16-240104-0002 |
04/01/2024 |
27/03/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐIỂU VÔS |
UBND xã Nhân Đạo |
66 |
000.23.32.H16-240104-0001 |
04/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ YET |
|
67 |
000.23.32.H16-240104-0002 |
04/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC MINH |
|
68 |
000.00.32.H16-240304-0006 |
04/03/2024 |
19/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH - CN ĐỖ THỊ THANH THỦY- UQ NGÔ HỒNG THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
69 |
000.00.32.H16-240304-0014 |
04/03/2024 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN KHIÊM - NGUYỄN THỊ LAN -PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
70 |
000.00.32.H16-240304-0023 |
04/03/2024 |
19/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH SANG - CN LÊ THỊ CHÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
71 |
000.00.32.H16-240304-0035 |
04/03/2024 |
20/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH SANG CN TRẦN VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
72 |
000.00.32.H16-240304-0036 |
04/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CƯỜNG CN TRẦN VĂN LỄ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
73 |
000.00.32.H16-240304-0042 |
04/03/2024 |
18/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG TC THANG VĂN NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
74 |
000.00.32.H16-240404-0010 |
04/04/2024 |
18/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN THE - CN NGUYỄN NGỌC QUỐC HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
75 |
000.00.32.H16-240404-0011 |
04/04/2024 |
18/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VAN THE - CN ĐÀO THỊ THÊU - UQ LÊ QUỐC VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
76 |
000.00.32.H16-240404-0020 |
04/04/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ NHẬT NHÂN - CN NGUYỄN DUY DANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
77 |
000.23.32.H16-240404-0001 |
04/04/2024 |
03/05/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỆ CT NGUYỄN MINH HƯNG |
|
78 |
000.26.32.H16-230704-0002 |
04/07/2023 |
26/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ QUANG DIỄN |
UBND xã Nhân Cơ |
79 |
000.00.32.H16-230804-0020 |
04/08/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH (NGƯỜI ĐƯỢC UỶ QUYỀN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
80 |
000.19.32.H16-231004-0001 |
04/10/2023 |
28/02/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN RÂNG - CẤP MỚI |
UBND TT Kiến Đức |
81 |
000.00.32.H16-231004-0074 |
04/10/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
82 |
000.00.32.H16-240205-0001 |
05/02/2024 |
01/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐIỂU NG LƠI CN HOÀNG VĂN CÁN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
83 |
000.00.32.H16-240205-0011 |
05/02/2024 |
29/02/2024 |
03/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG CN LỘC CHẮN SÁNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
84 |
000.00.32.H16-240205-0020 |
05/02/2024 |
28/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN - CN BÙI TRANG NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
85 |
000.00.32.H16-240205-0034 |
05/02/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO - CN PHAN VIẾT VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
86 |
000.21.32.H16-240305-0001 |
05/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU HAN |
|
87 |
000.21.32.H16-240305-0003 |
05/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ LUYÊN |
|
88 |
000.21.32.H16-240305-0004 |
05/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VÀ THOÒNG |
|
89 |
000.00.32.H16-240305-0034 |
05/03/2024 |
26/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KÍNH CN TRẦN MỸ DUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
90 |
000.23.32.H16-240305-0009 |
05/03/2024 |
07/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU TRINH (CẤP MỚI) |
|
91 |
000.00.32.H16-240305-0064 |
05/03/2024 |
27/03/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUY CN NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
92 |
000.00.32.H16-240405-0005 |
05/04/2024 |
06/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍNH - CN NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
93 |
000.00.32.H16-240405-0019 |
05/04/2024 |
19/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HAY CN LÊ VĂN TRỖI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
94 |
000.00.32.H16-240405-0022 |
05/04/2024 |
19/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ SỸ NHUẬN - CN NGUYỄN THỊ KIM VỈ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
95 |
000.00.32.H16-240405-0027 |
05/04/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN VƯƠNG - |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
96 |
000.23.32.H16-240405-0007 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU THINH |
|
97 |
000.00.32.H16-240405-0032 |
05/04/2024 |
19/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN TẤN LÂM - CN TRƯƠNG CÔNG HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
98 |
000.00.32.H16-240405-0043 |
05/04/2024 |
19/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN - CN NGUYỄN THỊ HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
99 |
000.28.32.H16-230705-0002 |
05/07/2023 |
29/12/2023 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRỪ MINH DŨNG |
UBND xã Nghĩa Thắng |
100 |
000.25.32.H16-230705-0003 |
05/07/2023 |
18/12/2023 |
13/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN THƯỜNG - CM |
UBND xã Kiến Thành |
101 |
000.19.32.H16-231005-0001 |
05/10/2023 |
12/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TỐNG ĐỨC HẢI - CẤP MỚI |
UBND TT Kiến Đức |
102 |
000.21.32.H16-231205-0006 |
05/12/2023 |
04/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC THẮM |
|
103 |
000.28.32.H16-231205-0001 |
05/12/2023 |
22/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THẾ MỸ |
UBND xã Nghĩa Thắng |
104 |
000.00.32.H16-240306-0008 |
06/03/2024 |
20/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUY TC NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
105 |
000.24.32.H16-240306-0002 |
06/03/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG XUÂN ĐẢM CN VŨ VĂN ĐƯỚC |
UBND xã Hưng Bình |
106 |
000.21.32.H16-230906-0001 |
06/09/2023 |
13/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THANG VĂN QUYẾT |
|
107 |
000.27.32.H16-231006-0004 |
06/10/2023 |
18/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
UBND xã Nhân Đạo |
108 |
000.22.32.H16-240307-0004 |
07/03/2024 |
15/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ SINH |
UBND xã Đăk Sin |
109 |
000.25.32.H16-240307-0003 |
07/03/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HÙNG |
UBND xã Kiến Thành |
110 |
000.27.32.H16-240307-0004 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ MINH TUẤN |
UBND xã Nhân Đạo |
111 |
000.27.32.H16-240307-0005 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG |
UBND xã Nhân Đạo |
112 |
000.27.32.H16-240307-0006 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
UBND xã Nhân Đạo |
113 |
000.23.32.H16-240307-0001 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TRÀ MY |
|
114 |
000.00.32.H16-240307-0041 |
07/03/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÍ CN NGUYỄN NGỌC TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
115 |
000.22.32.H16-240507-0002 |
07/05/2024 |
08/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA |
UBND xã Đăk Sin |
116 |
000.22.32.H16-240507-0003 |
07/05/2024 |
08/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU SỸ NGUYÊN |
UBND xã Đăk Sin |
117 |
000.19.32.H16-230607-0022 |
07/06/2023 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ RIÊNG - CẤP MỚI |
UBND TT Kiến Đức |
118 |
000.20.32.H16-230807-0001 |
07/08/2023 |
11/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VUI |
UBND xã Đạo Nghĩa |
119 |
000.28.32.H16-230907-0001 |
07/09/2023 |
25/12/2023 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
LỘ VĂN PHẢI |
UBND xã Nghĩa Thắng |
120 |
000.28.32.H16-230907-0003 |
07/09/2023 |
02/01/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ SỸ NHUẬN |
UBND xã Nghĩa Thắng |
121 |
000.00.32.H16-230907-0024 |
07/09/2023 |
04/01/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
122 |
000.00.32.H16-231107-0019 |
07/11/2023 |
19/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN VĂN NGỌC (TCT2959) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
123 |
000.00.32.H16-231207-0010 |
07/12/2023 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
124 |
000.00.32.H16-231207-0012 |
07/12/2023 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU NHÂNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
125 |
000.00.32.H16-231207-0037 |
07/12/2023 |
17/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG ĐỊNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
126 |
000.00.32.H16-231207-0051 |
07/12/2023 |
04/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN CHINH -CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
127 |
000.00.32.H16-231207-0073 |
07/12/2023 |
27/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU ÁNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
128 |
000.28.32.H16-240108-0001 |
08/01/2024 |
20/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN BÁ TẢI CN K TÔI |
UBND xã Nghĩa Thắng |
129 |
000.27.32.H16-240108-0005 |
08/01/2024 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ VĂN HỘI |
UBND xã Nhân Đạo |
130 |
000.23.32.H16-240108-0002 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU LỘC |
|
131 |
000.23.32.H16-240108-0003 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUỐC THUẬN |
|
132 |
000.24.32.H16-240108-0002 |
08/01/2024 |
25/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC HIẾU |
UBND xã Hưng Bình |
133 |
000.23.32.H16-240308-0001 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN KHẮC KỲ |
|
134 |
000.00.32.H16-240308-0020 |
08/03/2024 |
12/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CHUNG - CN PHẠM DUY KHANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
135 |
000.00.32.H16-240408-0004 |
08/04/2024 |
22/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG XUÂN VANG TC HOÀNG VĂN ĐỘ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
136 |
000.25.32.H16-240408-0003 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ BÉ |
UBND xã Kiến Thành |
137 |
000.23.32.H16-240408-0002 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
138 |
000.00.32.H16-240408-0026 |
08/04/2024 |
24/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DUNG - CN PHẠM THỊ KIM PHỤNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
139 |
000.00.32.H16-240408-0037 |
08/04/2024 |
19/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆN - CẤP ĐỔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
140 |
000.00.32.H16-240408-0038 |
08/04/2024 |
24/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HÂN - CN VŨ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
141 |
000.21.32.H16-230508-0004 |
08/05/2023 |
02/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM XUÂN KÌNH VÀ VỢ LÀ BÀ LÊ THỊ NGỌC |
|
142 |
000.28.32.H16-230608-0002 |
08/06/2023 |
17/11/2023 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THÀNH |
UBND xã Nghĩa Thắng |
143 |
000.00.32.H16-230808-0003 |
08/08/2023 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HÒA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
144 |
000.24.32.H16-230808-0010 |
08/08/2023 |
19/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN VĂN HOAN |
UBND xã Hưng Bình |
145 |
000.24.32.H16-230808-0011 |
08/08/2023 |
21/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC |
UBND xã Hưng Bình |
146 |
000.29.32.H16-231108-0002 |
08/11/2023 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU MRÁ |
UBND xã Quảng Tín |
147 |
000.29.32.H16-231108-0003 |
08/11/2023 |
16/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐẠI |
UBND xã Quảng Tín |
148 |
000.00.32.H16-231108-0056 |
08/11/2023 |
21/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ SEN - THỪA KẾ - HOÀNG VĂN NGÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
149 |
000.26.32.H16-231208-0001 |
08/12/2023 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẮM |
UBND xã Nhân Cơ |
150 |
000.26.32.H16-231208-0002 |
08/12/2023 |
05/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THANH HẢI |
UBND xã Nhân Cơ |
151 |
000.00.32.H16-231208-0025 |
08/12/2023 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG CN TĂNG THỊ LƯỢC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
152 |
000.00.32.H16-231208-0027 |
08/12/2023 |
03/01/2024 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
153 |
000.00.32.H16-231208-0031 |
08/12/2023 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG HOÀI NAM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
154 |
000.00.32.H16-231208-0047 |
08/12/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THU CN HOÀNG XUÂN LUYỄN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
155 |
000.00.32.H16-240109-0020 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CẢNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
156 |
000.00.32.H16-240109-0024 |
09/01/2024 |
05/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐIỂU K LIÊNG - THỪA KẾ - ĐIỂU DIẾP + THỊ DƠM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
157 |
000.23.32.H16-240109-0004 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUỐC THUẬN |
|
158 |
000.00.32.H16-240409-0005 |
09/04/2024 |
25/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU NGỌC SƠN - CN BÙI TẤN PHƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
159 |
000.00.32.H16-240409-0011 |
09/04/2024 |
25/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NGUYỆN - CN ĐẶNG BÁ THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
160 |
000.00.32.H16-240409-0050 |
09/04/2024 |
25/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
161 |
000.23.32.H16-240409-0004 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN CHƯƠNG |
|
162 |
000.23.32.H16-240409-0005 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
|
163 |
000.00.32.H16-240409-0057 |
09/04/2024 |
25/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NGUYỆN - CN TRẦN THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
164 |
000.00.32.H16-240409-0060 |
09/04/2024 |
03/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
T SEN CỎNG HẾNG CN LÊ VĂN HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
165 |
000.00.32.H16-240409-0061 |
09/04/2024 |
06/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ANH TÚ - CN VŨ VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
166 |
000.00.32.H16-240409-0062 |
09/04/2024 |
18/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
167 |
000.29.32.H16-231109-0002 |
09/11/2023 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI CHÍ HIẾU CN NGUYỄN BÁ SƠN |
UBND xã Quảng Tín |
168 |
000.26.32.H16-231109-0001 |
09/11/2023 |
15/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH MẠO |
UBND xã Nhân Cơ |
169 |
000.00.32.H16-240110-0002 |
10/01/2024 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ NGỌC TƯƠI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
170 |
000.00.32.H16-240110-0003 |
10/01/2024 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ NGỌC TƯƠI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
171 |
000.24.32.H16-240110-0001 |
10/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NƠM |
UBND xã Hưng Bình |
172 |
000.27.32.H16-230310-0007 |
10/03/2023 |
03/01/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN THÁI THẢO |
UBND xã Nhân Đạo |
173 |
000.26.32.H16-231010-0003 |
10/10/2023 |
23/02/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG |
UBND xã Nhân Cơ |
174 |
000.00.32.H16-231110-0025 |
10/11/2023 |
17/11/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
175 |
000.22.32.H16-240111-0001 |
11/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC THIẾP |
UBND xã Đăk Sin |
176 |
000.23.32.H16-240111-0002 |
11/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN TỚI |
|
177 |
000.00.32.H16-240111-0021 |
11/01/2024 |
23/02/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG ĐIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
178 |
000.22.32.H16-240111-0012 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LÊ |
UBND xã Đăk Sin |
179 |
000.25.32.H16-240311-0004 |
11/03/2024 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
UBND xã Kiến Thành |
180 |
000.00.32.H16-240311-0045 |
11/03/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM GIA HÙNG CN TRƯƠNG THỊ THÚY UYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
181 |
000.00.32.H16-240411-0042 |
11/04/2024 |
18/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN ÂN - |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
182 |
000.27.32.H16-230711-0009 |
11/07/2023 |
27/10/2023 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
LÊ VĂN RỒI |
UBND xã Nhân Đạo |
183 |
000.00.32.H16-230811-0012 |
11/08/2023 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG QUÔC VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
184 |
000.00.32.H16-230811-0017 |
11/08/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN CỦA CN NGUYỄN THỊ HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
185 |
000.19.32.H16-231011-0001 |
11/10/2023 |
21/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ÔNG HÀ VĂN TRƯỜNG VÀ BÀ LÊ THỊ THẢO |
UBND TT Kiến Đức |
186 |
000.28.32.H16-231011-0001 |
11/10/2023 |
11/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐƯƠNG CN NGUYỄN THỊ HAY |
UBND xã Nghĩa Thắng |
187 |
000.00.32.H16-231111-0002 |
11/11/2023 |
02/05/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
188 |
000.00.32.H16-231111-0005 |
11/11/2023 |
26/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN CÔNG NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
189 |
000.00.32.H16-231211-0022 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ MINH PHƯƠNG - PHÂN CHIA - HUỲNH TRƯƠNG LÂM VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
190 |
000.23.32.H16-240112-0001 |
12/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU MINH TRÍ |
|
191 |
000.23.32.H16-240112-0002 |
12/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ XUY |
|
192 |
000.26.32.H16-240112-0005 |
12/01/2024 |
22/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HỮU LỢI |
UBND xã Nhân Cơ |
193 |
000.00.32.H16-240312-0003 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC HIỆP CN PHẠM HOÀNG PHÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
194 |
000.00.32.H16-240312-0004 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC HIỆP CN VÕ THỊ Y NHI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
195 |
000.00.32.H16-240312-0008 |
12/03/2024 |
27/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU YƠM TC ĐIỂU DRUINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
196 |
000.00.32.H16-240312-0010 |
12/03/2024 |
03/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU YƠM - PHÂN CHIA - THỊ BYƠL |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
197 |
000.29.32.H16-240312-0002 |
12/03/2024 |
23/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN BIỀN TC PHAN VĂN TẤT |
UBND xã Quảng Tín |
198 |
000.00.32.H16-240412-0019 |
12/04/2024 |
26/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊ XUÂN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
199 |
000.25.32.H16-230612-0003 |
12/06/2023 |
17/01/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHAN VĂN HÙNG - CM |
UBND xã Kiến Thành |
200 |
000.20.32.H16-230712-0020 |
12/07/2023 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH DUY TRUNG (CN) LÊ CHÂN DŨNG |
UBND xã Đạo Nghĩa |
201 |
000.00.32.H16-231012-0019 |
12/10/2023 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG - CN THEO BẢN ÁN TÒA ÁN - NGUYỄN VĂN XUYÊN - UQ NGUYỄN LONG PHỤNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
202 |
000.00.32.H16-231012-0044 |
12/10/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI NGỌC ANH CN NGUYỄN THỊ SIM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
203 |
000.00.32.H16-231212-0022 |
12/12/2023 |
08/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỎ - TC NGUYỄN THỊ PHẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
204 |
000.00.32.H16-231212-0023 |
12/12/2023 |
08/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHẤN TC NGUYỄN THỊ ĐỎ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
205 |
000.00.32.H16-231212-0031 |
12/12/2023 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRỌNG ĐIỀU TC CAO THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
206 |
000.00.32.H16-231212-0036 |
12/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ QUỐC TỨ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
207 |
000.29.32.H16-231212-0003 |
12/12/2023 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU QUANG MINH |
UBND xã Quảng Tín |
208 |
000.00.32.H16-231212-0061 |
12/12/2023 |
12/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN TRIỂN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
209 |
000.00.32.H16-240313-0030 |
13/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC THÀNH - GIA HẠN + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
210 |
000.00.32.H16-240313-0032 |
13/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THÚY - UQ ĐẶNG THI NGỌC HIỀN - CN VŨ THỊ NGỌC THƠ - UQ HOÀNG THỊ HÀ LÀM THỦ TỤC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
211 |
000.00.32.H16-240313-0033 |
13/03/2024 |
22/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÍNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ CCCD |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
212 |
000.26.32.H16-230913-0002 |
13/09/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG BÁ LĨNH |
UBND xã Nhân Cơ |
213 |
000.26.32.H16-231013-0002 |
13/10/2023 |
20/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND xã Nhân Cơ |
214 |
000.00.32.H16-231113-0003 |
13/11/2023 |
30/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÝ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
215 |
000.00.32.H16-231113-0038 |
13/11/2023 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẸP - CN NGUYỄN THỊ THUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
216 |
000.00.32.H16-231113-0039 |
13/11/2023 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẸP CN NGUYỄN THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
217 |
000.00.32.H16-231113-0040 |
13/11/2023 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẸP CN ĐIỂU HOANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
218 |
000.00.32.H16-231113-0041 |
13/11/2023 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẸP CN ĐIỂU PỚT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
219 |
000.00.32.H16-231113-0046 |
13/11/2023 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
220 |
000.28.32.H16-231213-0002 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THẾ MỸ |
UBND xã Nghĩa Thắng |
221 |
000.00.32.H16-231213-0046 |
13/12/2023 |
12/01/2024 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HUỲNH TRẦN VĨNH CN NGUYỄN THỊ CHÂU SA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
222 |
000.00.32.H16-231213-0056 |
13/12/2023 |
12/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI LAN CN NGUYỄN THỊ MAI - UQ LÊ QUỐC VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
223 |
000.24.32.H16-230214-0001 |
14/02/2023 |
05/01/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRẦN VĂN AN |
UBND xã Hưng Bình |
224 |
000.00.32.H16-240314-0003 |
14/03/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN QUÂN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
225 |
000.25.32.H16-240314-0004 |
14/03/2024 |
21/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ BÉ |
UBND xã Kiến Thành |
226 |
000.00.32.H16-240314-0040 |
14/03/2024 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ QUANG SÁCH - |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
227 |
000.25.32.H16-240314-0005 |
14/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
UBND xã Kiến Thành |
228 |
000.00.32.H16-240314-0042 |
14/03/2024 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
229 |
000.00.32.H16-230714-0007 |
14/07/2023 |
17/11/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
230 |
000.28.32.H16-230814-0001 |
14/08/2023 |
19/01/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND xã Nghĩa Thắng |
231 |
000.28.32.H16-230814-0002 |
14/08/2023 |
17/01/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN ANH QUỐC |
UBND xã Nghĩa Thắng |
232 |
000.00.32.H16-231114-0030 |
14/11/2023 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG (TCT 2959) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
233 |
000.00.32.H16-231114-0031 |
14/11/2023 |
31/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VIỆT (TCT 2959) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
234 |
000.00.32.H16-231214-0004 |
14/12/2023 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG HÙNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
235 |
000.21.32.H16-231214-0001 |
14/12/2023 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TẤN VIỆN |
|
236 |
000.29.32.H16-240115-0002 |
15/01/2024 |
21/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN QUỐC HỒNG CN BÙI VĂN HOA |
UBND xã Quảng Tín |
237 |
000.00.32.H16-240115-0027 |
15/01/2024 |
02/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM XUÂN HỒNG C NGUYỄN ĐÌNH QUỐC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
238 |
000.24.32.H16-240115-0001 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LONG |
UBND xã Hưng Bình |
239 |
000.00.32.H16-240315-0022 |
15/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN KIÊN - |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
240 |
000.00.32.H16-240315-0023 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
14/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANH - CẤP ĐỔI TĂNG DIỆN TÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
241 |
000.00.32.H16-240315-0027 |
15/03/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN VẠN CN LỘC VĂN NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
242 |
000.00.32.H16-240315-0039 |
15/03/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒ CN BÙI VĂN THƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
243 |
000.00.32.H16-240415-0024 |
15/04/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN BÍNH - CN TRẦN TẤN TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
244 |
000.23.32.H16-240415-0003 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NHẤT |
|
245 |
000.00.32.H16-240415-0065 |
15/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA - CẤP ĐỔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
246 |
000.25.32.H16-230615-0001 |
15/06/2023 |
14/12/2023 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN NGỌC TRƯỜNG - CM |
UBND xã Kiến Thành |
247 |
000.25.32.H16-230615-0003 |
15/06/2023 |
08/12/2023 |
13/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ VĂN ĐẠI - CM |
UBND xã Kiến Thành |
248 |
000.24.32.H16-230615-0002 |
15/06/2023 |
03/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỀU |
UBND xã Hưng Bình |
249 |
000.29.32.H16-230815-0001 |
15/08/2023 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ MINH SƠN |
UBND xã Quảng Tín |
250 |
000.00.32.H16-231115-0022 |
15/11/2023 |
25/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN AN (TCT 2959) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
251 |
000.29.32.H16-231115-0003 |
15/11/2023 |
26/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ỪNG A CÚ + ỪNG A NHỘC + ỪNG HÁ MÚI NHẬN THỪA KẾ THEO DI CHÚC |
UBND xã Quảng Tín |
252 |
000.00.32.H16-231115-0040 |
15/11/2023 |
01/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN NGUYÊN (TCT 2959) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
253 |
000.00.32.H16-231115-0050 |
15/11/2023 |
25/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH QUANG TRUNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ HIẾN (TCT 2959) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
254 |
000.27.32.H16-231115-0001 |
15/11/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẸO |
UBND xã Nhân Đạo |
255 |
000.00.32.H16-231115-0051 |
15/11/2023 |
11/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
QUÁCH VĂN HAI (TCT 2959) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
256 |
000.00.32.H16-231115-0052 |
15/11/2023 |
16/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀI (TCT 2959) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
257 |
000.00.32.H16-231215-0021 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN LÊ ĐỨC TOÀN - UQ LÊ QUỐC VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
258 |
000.00.32.H16-231215-0022 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN ĐỖ NGỌC SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
259 |
000.00.32.H16-231215-0023 |
15/12/2023 |
03/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN VÕ THỊ HÒA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
260 |
000.00.32.H16-231215-0024 |
15/12/2023 |
04/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN PHẠM THỊ DIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
261 |
000.00.32.H16-231215-0025 |
15/12/2023 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ QUYNH - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
262 |
000.00.32.H16-231215-0028 |
15/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TRỌNG LÂM - CN NGÔ THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
263 |
000.27.32.H16-240116-0001 |
16/01/2024 |
07/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHÁNH |
UBND xã Nhân Đạo |
264 |
000.23.32.H16-240116-0003 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ PLUÔ |
|
265 |
000.23.32.H16-240116-0004 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN THỂ |
|
266 |
000.00.32.H16-240116-0059 |
16/01/2024 |
21/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KIỀU THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
267 |
000.25.32.H16-240116-0006 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KHIÊM |
UBND xã Kiến Thành |
268 |
000.25.32.H16-240116-0007 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VĂN QUÂN |
UBND xã Kiến Thành |
269 |
000.00.32.H16-240216-0001 |
16/02/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
270 |
000.00.32.H16-240416-0006 |
16/04/2024 |
25/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ TIÊN PHONG - TC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
271 |
000.23.32.H16-240416-0004 |
16/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM |
|
272 |
000.25.32.H16-240416-0006 |
16/04/2024 |
22/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG THÔN |
UBND xã Kiến Thành |
273 |
000.00.32.H16-240416-0063 |
16/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẦU - UQ TRƯƠNG TRƯỜNG SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
274 |
000.29.32.H16-230516-0003 |
16/05/2023 |
14/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ BẮC |
UBND xã Quảng Tín |
275 |
000.00.32.H16-231016-0010 |
16/10/2023 |
31/01/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM VĂN ÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
276 |
000.00.32.H16-231016-0028 |
16/10/2023 |
18/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN LƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
277 |
000.26.32.H16-231116-0001 |
16/11/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC CƯƠNG |
UBND xã Nhân Cơ |
278 |
000.26.32.H16-231116-0002 |
16/11/2023 |
07/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐOÀN VĂN YÊN |
UBND xã Nhân Cơ |
279 |
000.00.32.H16-231116-0022 |
16/11/2023 |
11/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
280 |
000.22.32.H16-231116-0018 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Huỳnh Công Đoàn |
|
281 |
000.22.32.H16-231116-0019 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Huỳnh Quang Vọng |
|
282 |
000.22.32.H16-231116-0020 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Huỳnh Tấn Khương |
|
283 |
000.22.32.H16-231116-0021 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Huỳnh Thị Ánh Tư |
|
284 |
000.22.32.H16-231116-0022 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đỗ Xuân Đức |
|
285 |
000.22.32.H16-231116-0023 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lê Thị Chính |
|
286 |
000.22.32.H16-231116-0024 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lê Thị Lầm |
|
287 |
000.22.32.H16-231116-0025 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lê Văn Lũy |
|
288 |
000.22.32.H16-231116-0026 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lê Việt Hồng |
|
289 |
000.22.32.H16-231116-0027 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Mã Văn Cường |
|
290 |
000.22.32.H16-231116-0028 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Quang Huy |
|
291 |
000.22.32.H16-231116-0029 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Liên |
|
292 |
000.22.32.H16-231116-0030 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Thị Hằng |
|
293 |
000.22.32.H16-231116-0031 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Thị Thêu |
|
294 |
000.22.32.H16-231116-0032 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Văn Dưỡng |
|
295 |
000.22.32.H16-231116-0033 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Bá Nguyên |
|
296 |
000.22.32.H16-231116-0034 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Đình Tuyển |
|
297 |
000.22.32.H16-231116-0035 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Cận |
|
298 |
000.22.32.H16-231116-0003 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Văn Thủy |
|
299 |
000.22.32.H16-231116-0004 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Vũ Văn Tú |
|
300 |
000.22.32.H16-231116-0005 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Vũ Văn Tiến |
|
301 |
000.22.32.H16-231116-0006 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Quang Giảng |
|
302 |
000.22.32.H16-231116-0007 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Mai |
|
303 |
000.22.32.H16-231116-0008 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Bùi Duy Kiểm |
|
304 |
000.22.32.H16-231116-0009 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Bùi Văn An |
|
305 |
000.22.32.H16-231116-0010 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đặng Thị Lê |
|
306 |
000.22.32.H16-231116-0011 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đỗ Thị Hải |
|
307 |
000.22.32.H16-231116-0012 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đỗ Văn Dương |
|
308 |
000.22.32.H16-231116-0013 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đinh Thị Hường |
|
309 |
000.22.32.H16-231116-0014 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đỗ Xuân Quyền |
|
310 |
000.22.32.H16-231116-0015 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Hà Thị Lợi |
|
311 |
000.22.32.H16-231116-0016 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Hồ Đức Vượng |
|
312 |
000.22.32.H16-231116-0017 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Hoàng Thị Ngoan |
|
313 |
000.00.32.H16-231116-0026 |
16/11/2023 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ĐỨC UQ LÊ NGỌC ĐIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
314 |
000.26.32.H16-231116-0004 |
16/11/2023 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
UBND xã Nhân Cơ |
315 |
000.25.32.H16-240117-0001 |
17/01/2024 |
25/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG KHẢI - CM |
UBND xã Kiến Thành |
316 |
000.00.32.H16-240117-0010 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN TC NGUYỄN VÕ NGỌC SƠN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
317 |
000.26.32.H16-240117-0014 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THỊ PHER |
UBND xã Nhân Cơ |
318 |
000.26.32.H16-240117-0015 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH NGA - MAI HOÀNG QUÂN |
UBND xã Nhân Cơ |
319 |
000.26.32.H16-240117-0016 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HÀ THÚY VI - NGUYỄN TIẾN TÙNG |
UBND xã Nhân Cơ |
320 |
000.26.32.H16-240117-0017 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU - NGUYỄN NGỌC THƯỜNG |
UBND xã Nhân Cơ |
321 |
000.26.32.H16-240117-0018 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ THỦY - PHẠM HUY TÙNG |
UBND xã Nhân Cơ |
322 |
000.00.32.H16-240117-0027 |
17/01/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠI - TC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
323 |
000.00.32.H16-240117-0037 |
17/01/2024 |
19/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH TUYỀN UQ TRỀN THỊ MẸO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
324 |
000.00.32.H16-240117-0046 |
17/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU QUÂN - CN VÕ THỊ BÍCH TRÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
325 |
000.23.32.H16-230417-0003 |
17/04/2023 |
08/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HOAN (CẤP MỚI) |
|
326 |
000.23.32.H16-230717-0005 |
17/07/2023 |
29/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN (CẤP MỚI) |
|
327 |
000.00.32.H16-230717-0018 |
17/07/2023 |
30/01/2024 |
04/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC BÁU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
328 |
000.25.32.H16-230817-0002 |
17/08/2023 |
27/03/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG MINH - CM |
UBND xã Kiến Thành |
329 |
000.00.32.H16-231017-0014 |
17/10/2023 |
29/03/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN TẤN BẮC (TCT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
330 |
000.00.32.H16-231017-0021 |
17/10/2023 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ VĂN LỢI (TCT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
331 |
000.00.32.H16-231017-0033 |
17/10/2023 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ÁNH NGỌC (TCT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
332 |
000.27.32.H16-231017-0004 |
17/10/2023 |
25/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRƯƠNG CHUNG |
UBND xã Nhân Đạo |
333 |
000.00.32.H16-231117-0033 |
17/11/2023 |
26/12/2023 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN THANH BA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
334 |
000.00.32.H16-240118-0038 |
18/01/2024 |
03/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM TIẾN DŨNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
335 |
000.24.32.H16-240118-0002 |
18/01/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI MINH TẤN CN NGUYỄN TIẾN DŨNG |
UBND xã Hưng Bình |
336 |
000.24.32.H16-240118-0003 |
18/01/2024 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI MINH TẤN CN NGUYỄN TIẾN DŨNG |
UBND xã Hưng Bình |
337 |
000.00.32.H16-240318-0029 |
18/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH VĂN TÙNG - CẤP ĐỔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
338 |
000.00.32.H16-240318-0044 |
18/03/2024 |
25/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BÁCH VIỆT CN NGUYỄN NGỌC YẾN NHI - UQ NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
339 |
000.23.32.H16-240318-0003 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ HÂN |
|
340 |
000.21.32.H16-240318-0004 |
18/03/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SỰ |
|
341 |
000.23.32.H16-240318-0004 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ KÍU |
|
342 |
000.00.32.H16-230818-0002 |
18/08/2023 |
03/11/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN DUY THUẦN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
343 |
000.00.32.H16-230818-0033 |
18/08/2023 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NHẬT QUỲNH -ĐẤU GIÁ - TRẦN THỊ CẨM LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
344 |
000.00.32.H16-230818-0039 |
18/08/2023 |
29/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NHẬT QUỲNH - ĐẤU GIÁ- TRẦN THỊ CẨM LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
345 |
000.00.32.H16-231218-0014 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHƯỢNG CN ĐOÀN THỊ CẨM LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
346 |
000.00.32.H16-231218-0021 |
18/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HỒNG TÝ CN NGUYỄN VĂN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
347 |
000.00.32.H16-231218-0024 |
18/12/2023 |
18/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG - THỪA KẾ - NGUYỄN THỊ NHƯỜNG _ NGUYỄN VĂN GIANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
348 |
000.00.32.H16-231218-0032 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THANH MẪN CN HOÀNG VĂN CƯỜNG - UQ LÊ QUỐC VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
349 |
000.00.32.H16-231218-0036 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU K LÚC - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
350 |
000.00.32.H16-231218-0048 |
18/12/2023 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
351 |
000.00.32.H16-240119-0029 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
352 |
000.23.32.H16-240119-0002 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH NAM |
|
353 |
000.00.32.H16-240219-0008 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN MỘNG TRÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
354 |
000.00.32.H16-240319-0007 |
19/03/2024 |
23/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN ĐÌNH - CN TRẦN NAM PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
355 |
000.00.32.H16-240319-0025 |
19/03/2024 |
10/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
356 |
000.23.32.H16-240319-0002 |
19/03/2024 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ OANH |
|
357 |
000.00.32.H16-240319-0044 |
19/03/2024 |
16/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HOÀNG CN NGUYỄN VĂN SA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
358 |
000.00.32.H16-240319-0052 |
19/03/2024 |
10/04/2024 |
14/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THỊ NHUEL - CN VŨ VĂN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
359 |
000.23.32.H16-240419-0003 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANQ THÁI |
|
360 |
000.00.32.H16-230719-0013 |
19/07/2023 |
22/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
361 |
000.00.32.H16-230719-0014 |
19/07/2023 |
22/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
362 |
000.23.32.H16-230919-0007 |
19/09/2023 |
06/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
DÀO VIẾT LUẬN (CẤP MỚI) |
|
363 |
000.00.32.H16-231219-0001 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚ CN PHẠM QUỐC ÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
364 |
000.00.32.H16-231219-0005 |
19/12/2023 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH THẮNG CN LƯU THỊ KIM NHUNG - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
365 |
000.00.32.H16-231219-0014 |
19/12/2023 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH NGỌC HƯNG - NHẬN THỪA KẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
366 |
000.00.32.H16-231219-0017 |
19/12/2023 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN HÀ - CN - ĐỖ MINH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
367 |
000.00.32.H16-231219-0029 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ XUÂN TĂNG CN NGUYỄN HỮU LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
368 |
000.00.32.H16-231219-0031 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN CN VŨ TRUNG HẬU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
369 |
000.00.32.H16-231219-0040 |
19/12/2023 |
12/01/2024 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN VĂN NHUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
370 |
000.00.32.H16-231219-0045 |
19/12/2023 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM MINH SƠN CN PHẠM THỊ THU HÀ - ĐSH NGÔ THỊ DUNG + VŨ MẠNH CƯỜNG + PHẠM MINH HƯỚNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
371 |
000.00.32.H16-231219-0052 |
19/12/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THANH TÙNG CN NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
372 |
000.00.32.H16-231219-0070 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG LĨNH - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ - ĐKBĐ CMND |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
373 |
000.00.32.H16-231219-0071 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG LĨNH TC ĐINH CÔNG QUYỀN -ĐK BĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
374 |
000.00.32.H16-231219-0080 |
19/12/2023 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TÀI SẢN - TRẦN ĐỨC THÀNH ( ĐSH) TRẦN THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
375 |
000.00.32.H16-231219-0081 |
19/12/2023 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
376 |
000.00.32.H16-231219-0082 |
19/12/2023 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA - TRẦN QUYẾT THẰNG ( ĐSH) BÙI THỊ NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
377 |
000.00.32.H16-231219-0083 |
19/12/2023 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TRẦN ĐỨC TOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
378 |
000.00.32.H16-231219-0085 |
19/12/2023 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA - TRẦN ĐỨC TIẾN ( ĐSH) TRẦN THỊ THANH DUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
379 |
000.00.32.H16-231219-0094 |
19/12/2023 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
380 |
000.00.32.H16-240220-0009 |
20/02/2024 |
12/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TÚ - CẤP ĐỔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
381 |
000.25.32.H16-240220-0005 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VĂN SƠN |
UBND xã Kiến Thành |
382 |
000.00.32.H16-240320-0013 |
20/03/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ KIM OANH - CN TRẦN VĂN HỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
383 |
000.21.32.H16-240320-0003 |
20/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LAN TRINH |
|
384 |
000.21.32.H16-240320-0004 |
20/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA |
|
385 |
000.21.32.H16-240320-0005 |
20/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THẢO HƯƠNG |
|
386 |
000.00.32.H16-240320-0034 |
20/03/2024 |
11/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẮC - CN LÊ ĐỨC MINH - UQ LÊ QUỐC VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
387 |
000.00.32.H16-240320-0047 |
20/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỀU - |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
388 |
000.00.32.H16-240320-0050 |
20/03/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CỬU - CN HỒ XUÂN VIỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
389 |
000.00.32.H16-240320-0051 |
20/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG CAO CHÍ - |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
390 |
000.00.32.H16-240320-0052 |
20/03/2024 |
28/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUÁCH VĂN HAI - |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
391 |
000.00.32.H16-231020-0041 |
20/10/2023 |
01/02/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TĂNG THỊ HOÀI HIÊN (UỶ QUYỀN CHO DƯƠNG MINH TRỌNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
392 |
000.00.32.H16-231120-0005 |
20/11/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM SƠN THUẬN TC PHẠM THỊ NHÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
393 |
000.00.32.H16-231120-0012 |
20/11/2023 |
27/12/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
394 |
000.00.32.H16-231120-0040 |
20/11/2023 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HÓA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
395 |
000.00.32.H16-231120-0061 |
20/11/2023 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO TƯỜNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
396 |
000.00.32.H16-231220-0036 |
20/12/2023 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM VỈ CN NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
397 |
000.00.32.H16-231220-0072 |
20/12/2023 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ - UQ LÊ THỊ XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
398 |
000.00.32.H16-231220-0074 |
20/12/2023 |
12/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN TRUNG THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
399 |
000.00.32.H16-231220-0100 |
20/12/2023 |
08/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
400 |
000.00.32.H16-240221-0008 |
21/02/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG BÉ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
401 |
000.29.32.H16-240221-0001 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN NHÂN TC HOÀNG THỊ KIM LIÊN |
UBND xã Quảng Tín |
402 |
000.23.32.H16-240221-0003 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÒNG NGỌC SƠN |
|
403 |
000.00.32.H16-240221-0039 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHƯƠNG DI DỊCH CN TRẦN VĂN DƯỠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
404 |
000.00.32.H16-231021-0004 |
21/10/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÀ NGUYỄN THỊ THU HÀ (TCT 2959) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
405 |
000.00.32.H16-231121-0023 |
21/11/2023 |
07/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH - TRÚNG ĐẤU GIÁ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
406 |
000.29.32.H16-231121-0012 |
21/11/2023 |
30/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
(ƯNG A CÚ; ƯNG A NHỘC; ƯNG HÁ MÚI) NHẬN TK (ƯNG A ME & LẦU A MÚI) |
UBND xã Quảng Tín |
407 |
000.00.32.H16-231121-0032 |
21/11/2023 |
15/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
408 |
000.28.32.H16-231221-0001 |
21/12/2023 |
19/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ VĂN LANH |
UBND xã Nghĩa Thắng |
409 |
000.00.32.H16-231221-0008 |
21/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
410 |
000.00.32.H16-231221-0018 |
21/12/2023 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯỜNG TÚ TÁM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
411 |
000.00.32.H16-231221-0069 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TÚ CN HOÀNG THỊ MẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
412 |
000.00.32.H16-240122-0018 |
22/01/2024 |
07/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VƯƠNG HẬU (UQ LÊ HỮU TUẤN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
413 |
000.00.32.H16-240122-0028 |
22/01/2024 |
16/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
THỊ HƠ R - CẤP ĐỔI RẢNH GIỚI CÓ THAY ĐỔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
414 |
000.00.32.H16-240122-0029 |
22/01/2024 |
13/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH XUÂN BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
415 |
000.00.32.H16-240122-0048 |
22/01/2024 |
02/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
416 |
000.00.32.H16-240222-0005 |
22/02/2024 |
14/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN VĂN CHI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
417 |
000.00.32.H16-240222-0014 |
22/02/2024 |
19/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THÀNH ĐỨC - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
418 |
000.00.32.H16-240222-0022 |
22/02/2024 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐẬU CN NGUYỄN THỊ QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
419 |
000.00.32.H16-240222-0031 |
22/02/2024 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ SÁNG - CẤP ĐỔI - UQ LÊ QUỐC VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
420 |
000.00.32.H16-240322-0025 |
22/03/2024 |
16/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN DUY - CN NGUYỄN THỊ NGỌC LINH - UQ LÊ QUỐC VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
421 |
000.00.32.H16-240422-0021 |
22/04/2024 |
03/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM LOAN - ĐKBĐ + GIA HẠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
422 |
000.23.32.H16-240422-0006 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGÂN |
|
423 |
000.00.32.H16-230822-0011 |
22/08/2023 |
19/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
424 |
000.29.32.H16-230822-0001 |
22/08/2023 |
11/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VOÒNG DƯỠNG |
UBND xã Quảng Tín |
425 |
000.26.32.H16-230922-0002 |
22/09/2023 |
11/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÙY TRANG |
UBND xã Nhân Cơ |
426 |
000.00.32.H16-231122-0049 |
22/11/2023 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
427 |
000.21.32.H16-231122-0001 |
22/11/2023 |
20/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
|
428 |
000.00.32.H16-231122-0068 |
22/11/2023 |
02/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN QUANG BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
429 |
000.29.32.H16-231222-0001 |
22/12/2023 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG QUỐC THỊNH CN NGUYỄN THỊ VỊNH |
UBND xã Quảng Tín |
430 |
000.00.32.H16-231222-0040 |
22/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĨNH HƯNG TC ĐỖ NGUYỄN NGỌC LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
431 |
000.00.32.H16-231222-0045 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TUYỀN CN NGUYỄN THẾ VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
432 |
000.00.32.H16-240123-0002 |
23/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ LƯƠNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
433 |
000.00.32.H16-240123-0007 |
23/01/2024 |
22/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
434 |
000.00.32.H16-240123-0046 |
23/01/2024 |
23/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI THỊ HỒNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
435 |
000.21.32.H16-240123-0004 |
23/01/2024 |
11/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỌ |
|
436 |
000.22.32.H16-240223-0001 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN THÀNH |
UBND xã Đăk Sin |
437 |
000.23.32.H16-240223-0003 |
23/02/2024 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN KIÊN |
|
438 |
000.22.32.H16-240223-0003 |
23/02/2024 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO |
UBND xã Đăk Sin |
439 |
000.22.32.H16-240223-0004 |
23/02/2024 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ CHÍN |
UBND xã Đăk Sin |
440 |
000.22.32.H16-240223-0005 |
23/02/2024 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH LOAN |
UBND xã Đăk Sin |
441 |
000.23.32.H16-240223-0004 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH ĐẠT |
|
442 |
000.00.32.H16-240223-0019 |
23/02/2024 |
07/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG (UQ VŨ THỊ HỒNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
443 |
000.00.32.H16-240223-0021 |
23/02/2024 |
26/04/2024 |
27/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THUỲ THANH THUỶ (UQ VŨ THỊ HỒNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
444 |
000.00.32.H16-240223-0028 |
23/02/2024 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGỌC - UQ DƯƠNG THỊ LỆ CN LÊ THỊ THU HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
445 |
000.00.32.H16-240223-0030 |
23/02/2024 |
22/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÌU THỌ THÀNH - ĐINH CÔNG HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
446 |
000.22.32.H16-240223-0007 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO |
UBND xã Đăk Sin |
447 |
000.22.32.H16-240223-0008 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO |
UBND xã Đăk Sin |
448 |
000.29.32.H16-230823-0003 |
23/08/2023 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH TRÚC NHẬN TK TRỊNH THANH LÂM |
UBND xã Quảng Tín |
449 |
000.00.32.H16-231123-0010 |
23/11/2023 |
08/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC MINH - THỪA KẾ - SÚ THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
450 |
000.00.32.H16-231123-0031 |
23/11/2023 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ VĂN HỢI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
451 |
000.00.32.H16-231123-0041 |
23/11/2023 |
26/12/2023 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN THOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
452 |
000.00.32.H16-231123-0060 |
23/11/2023 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
453 |
000.00.32.H16-231123-0066 |
23/11/2023 |
19/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN THANH BA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
454 |
000.00.32.H16-240124-0008 |
24/01/2024 |
23/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ NGỤ - TT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
455 |
000.00.32.H16-240124-0013 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LAN CN LÊ VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
456 |
000.00.32.H16-240124-0055 |
24/01/2024 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VĂN PHÚC CN NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
457 |
000.00.32.H16-240124-0057 |
24/01/2024 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THANH VŨ CN LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
458 |
000.23.32.H16-240424-0002 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THỊ SÔ |
|
459 |
000.23.32.H16-240424-0003 |
24/04/2024 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ NGUYÊN VŨ |
|
460 |
000.27.32.H16-231024-0005 |
24/10/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN MINH CN NGÔ CHÍ CHUYỂN |
UBND xã Nhân Đạo |
461 |
000.00.32.H16-240125-0018 |
25/01/2024 |
28/03/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THỊ CÁO - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
462 |
000.00.32.H16-240125-0030 |
25/01/2024 |
16/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ SÁNG CN TRẦN NGỌC TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
463 |
000.00.32.H16-240125-0031 |
25/01/2024 |
16/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ SÁNG CN HOÀNG THỊ THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
464 |
000.00.32.H16-240125-0039 |
25/01/2024 |
27/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG CN NGÔ VĂN TƯƠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
465 |
000.00.32.H16-240125-0044 |
25/01/2024 |
04/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU XUÂN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
466 |
000.28.32.H16-240325-0001 |
25/03/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯƠNG (NHẬN THỪA KẾ TỪ ÔNG HỒ TUỆ) |
UBND xã Nghĩa Thắng |
467 |
000.00.32.H16-240325-0026 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ KIỀU OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
468 |
000.00.32.H16-240325-0048 |
25/03/2024 |
10/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THÀNH PHÚC TC LÊ THỊ ĐỒNG - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
469 |
000.00.32.H16-240325-0059 |
25/03/2024 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIÊM - CN NGUYỄN XUÂN HỌA MY + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
470 |
000.00.32.H16-240325-0064 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ CÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
471 |
000.00.32.H16-240325-0071 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
472 |
000.27.32.H16-230425-0005 |
25/04/2023 |
06/12/2023 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUANG |
UBND xã Nhân Đạo |
473 |
000.23.32.H16-240425-0001 |
25/04/2024 |
25/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH PHÙNG |
|
474 |
000.23.32.H16-240425-0002 |
25/04/2024 |
25/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THU |
|
475 |
000.28.32.H16-230525-0002 |
25/05/2023 |
22/11/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ VĂN LỢI |
UBND xã Nghĩa Thắng |
476 |
000.28.32.H16-230725-0003 |
25/07/2023 |
27/10/2023 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
UBND xã Nghĩa Thắng |
477 |
000.00.32.H16-231225-0042 |
25/12/2023 |
25/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THỊ THƠM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
478 |
000.00.32.H16-240126-0015 |
26/01/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ TRỌNG NGHĨA - CN NGÔ ĐỨC THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
479 |
000.29.32.H16-240126-0001 |
26/01/2024 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUYẾN |
UBND xã Quảng Tín |
480 |
000.25.32.H16-240126-0008 |
26/01/2024 |
26/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ |
UBND xã Kiến Thành |
481 |
000.00.32.H16-240126-0024 |
26/01/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THI NGỌC CN LÊ THANH TỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
482 |
000.25.32.H16-240126-0010 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH |
UBND xã Kiến Thành |
483 |
000.00.32.H16-240126-0034 |
26/01/2024 |
27/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LUẬT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
484 |
000.24.32.H16-240226-0001 |
26/02/2024 |
04/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI CHÂU HIẾU |
UBND xã Hưng Bình |
485 |
000.00.32.H16-240226-0033 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU BÔT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
486 |
000.23.32.H16-240326-0003 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC TUYÊN |
|
487 |
000.00.32.H16-240326-0057 |
26/03/2024 |
16/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LĨNH - TC - VŨ THỊ KIỀU NINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
488 |
000.00.32.H16-240326-0073 |
26/03/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG - |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
489 |
000.26.32.H16-230526-0001 |
26/05/2023 |
09/04/2024 |
14/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU CHÍ NÚI |
UBND xã Nhân Cơ |
490 |
000.00.32.H16-230926-0013 |
26/09/2023 |
10/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐIỂU RONG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
491 |
000.22.32.H16-231026-0001 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
UBND xã Đăk Sin |
492 |
000.00.32.H16-231026-0029 |
26/10/2023 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN HUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
493 |
000.00.32.H16-231226-0015 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG CN TẠ THỊ HỒNG ĐÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
494 |
000.00.32.H16-231226-0018 |
26/12/2023 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP - PHAN THỊ BÉ - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
495 |
000.21.32.H16-231226-0005 |
26/12/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN LỈU |
|
496 |
000.26.32.H16-240227-0002 |
27/02/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC HUY |
UBND xã Nhân Cơ |
497 |
000.00.32.H16-240227-0049 |
27/02/2024 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN LUYẾN CN HOÀNG MINH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
498 |
000.24.32.H16-240327-0001 |
27/03/2024 |
03/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THỊ GÃ |
UBND xã Hưng Bình |
499 |
000.19.32.H16-230627-0002 |
27/06/2023 |
05/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THƯỞNG - CẤP MỚI |
UBND TT Kiến Đức |
500 |
000.26.32.H16-230727-0002 |
27/07/2023 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG OANH |
UBND xã Nhân Cơ |
501 |
000.29.32.H16-230927-0013 |
27/09/2023 |
16/01/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ VĂN THÀ |
UBND xã Quảng Tín |
502 |
000.00.32.H16-231027-0034 |
27/10/2023 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
503 |
000.00.32.H16-231027-0041 |
27/10/2023 |
26/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGỌC CHINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
504 |
000.00.32.H16-231027-0048 |
27/10/2023 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THÙY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
505 |
000.00.32.H16-231127-0044 |
27/11/2023 |
21/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
506 |
000.00.32.H16-231127-0056 |
27/11/2023 |
06/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TỊNH - UQ NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
507 |
000.00.32.H16-231227-0020 |
27/12/2023 |
07/03/2024 |
23/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
508 |
000.21.32.H16-231227-0003 |
27/12/2023 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN HƯỚNG |
|
509 |
000.00.32.H16-231227-0032 |
27/12/2023 |
12/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
510 |
000.00.32.H16-231227-0036 |
27/12/2023 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
511 |
000.00.32.H16-231227-0039 |
27/12/2023 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
512 |
000.22.32.H16-240228-0001 |
28/02/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ MINH PHONG |
UBND xã Đăk Sin |
513 |
000.00.32.H16-240228-0031 |
28/02/2024 |
26/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU QUANG THẮNG - TT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
514 |
000.00.32.H16-240228-0047 |
28/02/2024 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LOÁN TC NGUYỄN THẾ NAM - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
515 |
000.21.32.H16-240328-0002 |
28/03/2024 |
22/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA |
|
516 |
000.00.32.H16-240328-0012 |
28/03/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
517 |
000.21.32.H16-240328-0004 |
28/03/2024 |
19/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN TĨNH |
|
518 |
000.26.32.H16-230628-0001 |
28/06/2023 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC GIAO |
UBND xã Nhân Cơ |
519 |
000.00.32.H16-231128-0011 |
28/11/2023 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN VƯƠNG - UQ DƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
520 |
000.29.32.H16-231128-0009 |
28/11/2023 |
30/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC LỆ |
UBND xã Quảng Tín |
521 |
000.26.32.H16-231128-0001 |
28/11/2023 |
04/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ĐỨC KỲ |
UBND xã Nhân Cơ |
522 |
000.26.32.H16-231128-0002 |
28/11/2023 |
04/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ĐỨC KỲ |
UBND xã Nhân Cơ |
523 |
000.00.32.H16-231128-0056 |
28/11/2023 |
21/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
524 |
000.25.32.H16-240129-0002 |
29/01/2024 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA |
UBND xã Kiến Thành |
525 |
000.23.32.H16-240129-0001 |
29/01/2024 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẢI |
|
526 |
000.23.32.H16-240129-0003 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ MƠ |
|
527 |
000.22.32.H16-240129-0006 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VŨ KIỆT |
UBND xã Đăk Sin |
528 |
000.22.32.H16-240129-0007 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ CAO TÚ |
UBND xã Đăk Sin |
529 |
000.25.32.H16-240329-0006 |
29/03/2024 |
01/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHAN |
UBND xã Kiến Thành |
530 |
000.00.32.H16-240329-0037 |
29/03/2024 |
19/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN SỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
531 |
000.00.32.H16-240329-0039 |
29/03/2024 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DƯ - TC NGUYỄN THĂNG TRẦM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
532 |
000.00.32.H16-230529-0003 |
29/05/2023 |
06/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ NGỌC ĐIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
533 |
000.00.32.H16-230629-0021 |
29/06/2023 |
21/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN SÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
534 |
000.00.32.H16-230829-0045 |
29/08/2023 |
09/01/2024 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÈO TC NGUYỄN THỊ THƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
535 |
000.27.32.H16-230929-0001 |
29/09/2023 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN RỒI TC LÊ THỊ LÀNH |
UBND xã Nhân Đạo |
536 |
000.23.32.H16-230929-0002 |
29/09/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐẬU (CHUYỂN ĐỔI) |
|
537 |
000.28.32.H16-230929-0004 |
29/09/2023 |
08/12/2023 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
ĐIỂU BRAH |
UBND xã Nghĩa Thắng |
538 |
000.00.32.H16-231129-0026 |
29/11/2023 |
22/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN HƯNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
539 |
000.00.32.H16-231129-0042 |
29/11/2023 |
24/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VŨ THỊ NGÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
540 |
000.23.32.H16-231229-0002 |
29/12/2023 |
29/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
|
541 |
000.00.32.H16-231229-0020 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN OÁNH CNB NGUYỄN THỊ NỮ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
542 |
000.00.32.H16-231229-0028 |
29/12/2023 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN TƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
543 |
000.21.32.H16-240130-0001 |
30/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẬU |
|
544 |
000.29.32.H16-240130-0001 |
30/01/2024 |
12/03/2024 |
24/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ THOI CN NGUYỄN VĂN BẮC |
UBND xã Quảng Tín |
545 |
000.29.32.H16-240130-0002 |
30/01/2024 |
20/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐIỂU THƠNG CN NGUYỄN THỊ THÁI |
UBND xã Quảng Tín |
546 |
000.00.32.H16-240130-0054 |
30/01/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯỜNG CN TRẦN VĂN THÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
547 |
000.25.32.H16-240130-0005 |
30/01/2024 |
15/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KHA |
UBND xã Kiến Thành |
548 |
000.00.32.H16-231130-0027 |
30/11/2023 |
26/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN OAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
549 |
000.25.32.H16-240131-0002 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ KỶ |
UBND xã Kiến Thành |
550 |
000.29.32.H16-230731-0004 |
31/07/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN THÀ |
UBND xã Quảng Tín |