Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 1 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
11628
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 11628 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
77
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 77 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
11551
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 11551 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 606 (hồ sơ)
8433
một phần (trực tuyến) 1115 (hồ sơ) toàn trình 6712 (hồ sơ) |
một phần 77 (hồ sơ)
707
một phần (trực tuyến) 19 (hồ sơ) toàn trình 611 (hồ sơ) |
một phần 529 (hồ sơ)
7726
một phần (trực tuyến) 1096 (hồ sơ) toàn trình 6101 (hồ sơ) |
593 | 3 | 82.1 % | 13.5 % | 4.4 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 147 | 1 | 156 |
một phần 855 (hồ sơ)
7912
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 6604 (hồ sơ) |
một phần 160 (hồ sơ)
922
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 762 (hồ sơ) |
một phần 695 (hồ sơ)
6990
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 5842 (hồ sơ) |
547 | 8 | 66.3 % | 29.7 % | 4 % |
UBND Huyện Đăk Song | 6 | 1 | 0 |
một phần 1536 (hồ sơ)
7803
một phần (trực tuyến) 871 (hồ sơ) toàn trình 5396 (hồ sơ) |
một phần 56 (hồ sơ)
976
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 908 (hồ sơ) |
một phần 1480 (hồ sơ)
6827
một phần (trực tuyến) 859 (hồ sơ) toàn trình 4488 (hồ sơ) |
221 | 1 | 82 % | 16.6 % | 1.4 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 761 (hồ sơ)
7054
một phần (trực tuyến) 2056 (hồ sơ) toàn trình 4237 (hồ sơ) |
một phần 14 (hồ sơ)
785
một phần (trực tuyến) 331 (hồ sơ) toàn trình 440 (hồ sơ) |
một phần 747 (hồ sơ)
6269
một phần (trực tuyến) 1725 (hồ sơ) toàn trình 3797 (hồ sơ) |
105 | 49 | 84.1 % | 14.7 % | 1.2 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 2 | 2 |
một phần 486 (hồ sơ)
6752
một phần (trực tuyến) 1003 (hồ sơ) toàn trình 5263 (hồ sơ) |
một phần 24 (hồ sơ)
647
một phần (trực tuyến) 86 (hồ sơ) toàn trình 537 (hồ sơ) |
một phần 462 (hồ sơ)
6105
một phần (trực tuyến) 917 (hồ sơ) toàn trình 4726 (hồ sơ) |
602 | 34 | 92.6 % | 6.7 % | 0.7 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 1 | 0 | 0 |
một phần 1614 (hồ sơ)
5734
một phần (trực tuyến) 1651 (hồ sơ) toàn trình 2469 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
718
một phần (trực tuyến) 276 (hồ sơ) toàn trình 442 (hồ sơ) |
một phần 1614 (hồ sơ)
5016
một phần (trực tuyến) 1375 (hồ sơ) toàn trình 2027 (hồ sơ) |
333 | 1 | 79.5 % | 17.6 % | 2.9 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 471 (hồ sơ)
4926
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 4444 (hồ sơ) |
một phần 33 (hồ sơ)
385
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 348 (hồ sơ) |
một phần 438 (hồ sơ)
4541
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 4096 (hồ sơ) |
150 | 3 | 85.4 % | 13 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 2 | 1 | 0 |
một phần 933 (hồ sơ)
4447
một phần (trực tuyến) 224 (hồ sơ) toàn trình 3290 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
331
một phần (trực tuyến) 40 (hồ sơ) toàn trình 290 (hồ sơ) |
một phần 932 (hồ sơ)
4116
một phần (trực tuyến) 184 (hồ sơ) toàn trình 3000 (hồ sơ) |
668 | 121 | 61.3 % | 30.4 % | 8.3 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 166 (hồ sơ)
2860
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2694 (hồ sơ) |
một phần 19 (hồ sơ)
45
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 26 (hồ sơ) |
một phần 147 (hồ sơ)
2815
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2668 (hồ sơ) |
1 | 2 | 80.3 % | 19.6 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 16 | 4 | 95 |
một phần 0 (hồ sơ)
1580
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1580 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
156
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 156 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1424
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1424 (hồ sơ) |
39 | 3 | 97.9 % | 0.8 % | 1.3 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 12 (hồ sơ)
263
một phần (trực tuyến) 28 (hồ sơ) toàn trình 223 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
104
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 97 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
159
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 126 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95 % | 5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 10 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
224
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 219 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
204
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 203 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
2 | 1 | 85 % | 5 % | 10 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 71 (hồ sơ)
211
một phần (trực tuyến) 139 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 16 (hồ sơ)
25
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 55 (hồ sơ)
186
một phần (trực tuyến) 130 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.2 % | 9.7 % | 1.1 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 61 | 13 | 18 |
một phần 47 (hồ sơ)
175
một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ) toàn trình 104 (hồ sơ) |
một phần 8 (hồ sơ)
28
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
một phần 39 (hồ sơ)
147
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 88 (hồ sơ) |
13 | 0 | 54.4 % | 44.2 % | 1.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
110
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 99 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
108
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 98 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 77 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
85
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 84 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
83
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 83 (hồ sơ) |
5 | 1 | 62.7 % | 32.5 % | 4.8 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 33 |
một phần 20 (hồ sơ)
68
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 48 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 13 (hồ sơ)
52
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 39 (hồ sơ) |
4 | 3 | 71.2 % | 25 % | 3.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 112 | 6 | 7 |
một phần 29 (hồ sơ)
66
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 25 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
7
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 23 (hồ sơ)
59
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 24 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 53 (hồ sơ)
53
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 48 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.3 % | 14.6 % | 4.1 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 0 | 36 |
một phần 0 (hồ sơ)
25
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 25 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
23
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
25
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 18 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
24
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 48 | 5 | 65 |
một phần 20 (hồ sơ)
21
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 18 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 17 | 13 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
17
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%