Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 1 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
11658
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 11658 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
17
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
11641
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 11641 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 610 (hồ sơ)
8525
một phần (trực tuyến) 1120 (hồ sơ) toàn trình 6795 (hồ sơ) |
một phần 74 (hồ sơ)
709
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 615 (hồ sơ) |
một phần 536 (hồ sơ)
7816
một phần (trực tuyến) 1100 (hồ sơ) toàn trình 6180 (hồ sơ) |
593 | 3 | 82.2 % | 13.5 % | 4.3 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 147 | 1 | 156 |
một phần 861 (hồ sơ)
8028
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 6714 (hồ sơ) |
một phần 163 (hồ sơ)
959
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 796 (hồ sơ) |
một phần 698 (hồ sơ)
7069
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 5918 (hồ sơ) |
550 | 8 | 66.3 % | 29.7 % | 4 % |
UBND Huyện Đăk Song | 6 | 1 | 0 |
một phần 1555 (hồ sơ)
7929
một phần (trực tuyến) 885 (hồ sơ) toàn trình 5489 (hồ sơ) |
một phần 56 (hồ sơ)
986
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 922 (hồ sơ) |
một phần 1499 (hồ sơ)
6943
một phần (trực tuyến) 877 (hồ sơ) toàn trình 4567 (hồ sơ) |
221 | 1 | 82.1 % | 16.5 % | 1.4 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 779 (hồ sơ)
7121
một phần (trực tuyến) 2070 (hồ sơ) toàn trình 4272 (hồ sơ) |
một phần 14 (hồ sơ)
791
một phần (trực tuyến) 335 (hồ sơ) toàn trình 442 (hồ sơ) |
một phần 765 (hồ sơ)
6330
một phần (trực tuyến) 1735 (hồ sơ) toàn trình 3830 (hồ sơ) |
108 | 49 | 84 % | 14.8 % | 1.2 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 2 | 2 |
một phần 496 (hồ sơ)
6830
một phần (trực tuyến) 1010 (hồ sơ) toàn trình 5324 (hồ sơ) |
một phần 29 (hồ sơ)
665
một phần (trực tuyến) 86 (hồ sơ) toàn trình 550 (hồ sơ) |
một phần 467 (hồ sơ)
6165
một phần (trực tuyến) 924 (hồ sơ) toàn trình 4774 (hồ sơ) |
602 | 34 | 92.6 % | 6.7 % | 0.7 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 1 | 0 | 0 |
một phần 1614 (hồ sơ)
5813
một phần (trực tuyến) 1679 (hồ sơ) toàn trình 2520 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
758
một phần (trực tuyến) 296 (hồ sơ) toàn trình 462 (hồ sơ) |
một phần 1614 (hồ sơ)
5055
một phần (trực tuyến) 1383 (hồ sơ) toàn trình 2058 (hồ sơ) |
333 | 1 | 79.6 % | 17.5 % | 2.9 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 479 (hồ sơ)
4975
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 4484 (hồ sơ) |
một phần 37 (hồ sơ)
405
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 363 (hồ sơ) |
một phần 442 (hồ sơ)
4570
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 4121 (hồ sơ) |
150 | 3 | 85.4 % | 13 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 2 | 1 | 0 |
một phần 939 (hồ sơ)
4508
một phần (trực tuyến) 229 (hồ sơ) toàn trình 3340 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
343
một phần (trực tuyến) 45 (hồ sơ) toàn trình 297 (hồ sơ) |
một phần 938 (hồ sơ)
4165
một phần (trực tuyến) 184 (hồ sơ) toàn trình 3043 (hồ sơ) |
672 | 121 | 61.5 % | 30.2 % | 8.3 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 172 (hồ sơ)
2887
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2715 (hồ sơ) |
một phần 25 (hồ sơ)
41
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
một phần 147 (hồ sơ)
2846
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2699 (hồ sơ) |
1 | 2 | 80.5 % | 19.4 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 16 | 4 | 95 |
một phần 0 (hồ sơ)
1593
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1593 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
169
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 169 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1424
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1424 (hồ sơ) |
39 | 3 | 97.9 % | 0.8 % | 1.3 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 12 (hồ sơ)
263
một phần (trực tuyến) 28 (hồ sơ) toàn trình 223 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
104
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 97 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
159
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 126 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95 % | 5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 10 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
224
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 219 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
204
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 203 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
2 | 1 | 85 % | 5 % | 10 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 71 (hồ sơ)
212
một phần (trực tuyến) 140 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 11 (hồ sơ)
14
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 60 (hồ sơ)
198
một phần (trực tuyến) 137 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.4 % | 10.6 % | 1 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 61 | 13 | 18 |
một phần 48 (hồ sơ)
176
một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ) toàn trình 104 (hồ sơ) |
một phần 9 (hồ sơ)
29
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
một phần 39 (hồ sơ)
147
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 88 (hồ sơ) |
13 | 0 | 54.4 % | 44.2 % | 1.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
113
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 102 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
109
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 98 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 77 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
85
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 84 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
84
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 84 (hồ sơ) |
6 | 1 | 61.9 % | 32.1 % | 6 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 33 |
một phần 19 (hồ sơ)
67
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 48 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 13 (hồ sơ)
52
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 39 (hồ sơ) |
4 | 3 | 71.2 % | 25 % | 3.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 112 | 6 | 7 |
một phần 29 (hồ sơ)
66
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 25 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
6
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 24 (hồ sơ)
60
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 24 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 53 (hồ sơ)
53
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 48 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.3 % | 14.6 % | 4.1 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 0 | 36 |
một phần 0 (hồ sơ)
26
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 26 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
23
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
25
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 18 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
24
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 48 | 5 | 65 |
một phần 20 (hồ sơ)
21
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 18 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 17 | 13 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
17
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%