61 |
1.000716.000.00.00.H16 |
|
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
62 |
1.005074.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
63 |
1.004999.000.00.00.H16 |
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
64 |
1.005079.000.00.00.H16 |
|
Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
65 |
1.005065.000.00.00.H16 |
|
Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
66 |
1.001493.000.00.00.H16 |
|
Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
67 |
1.004442.000.00.00.H16 |
|
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
68 |
1.004444.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
69 |
1.004475.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
70 |
2.001809.000.00.00.H16 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
71 |
2.001818.000.00.00.H16 |
|
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
72 |
1.004494.000.00.00.H16 |
|
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
73 |
1.004492.000.00.00.H16 |
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
74 |
1.001622.000.00.00.H16 |
|
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
75 |
1.005097.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị đánh giá, công nhận Cộng đồng học tập cấp xã
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|